Tuần qua

Nearly one month

Nearly three months

6 months

Latest News of Stop Out

Latest News of Stop Out

IC Markets Global

Thời gian2025-06-22 20:28:15

VarietyBTCUSD

Close Price99500.03

Số lượng0.01Lot

Stop Out AmountUSD-7.51

IC Markets Global

Thời gian2025-06-22 20:15:55

VarietyBTCUSD

Close Price99764.23

Số lượng0.01Lot

Stop Out AmountUSD-5.33

TMGM

Thời gian2025-06-22 19:59:50

VarietyBTCUSD

Close Price99723.10

Số lượng0.83Lot

Stop Out AmountUSD-256.54

IC Markets Global

Thời gian2025-06-22 19:47:06

VarietyBTCUSD

Close Price99508.00

Số lượng0.01Lot

Stop Out AmountUSD-6.93

FXTM

Thời gian2025-06-22 19:03:55

VarietyBITCOIN

Close Price99109.59

Số lượng0.01Lot

Stop Out AmountUSD-0.03

Latest News of Stop Out

IC Markets Global

Thời gian2025-06-22 20:28:15

VarietyBTCUSD

Close Price99500.03

Số lượng0.01Lot

Stop Out AmountUSD-7.51

Latest News of Stop Out

IC Markets Global

Thời gian2025-06-22 20:15:55

VarietyBTCUSD

Close Price99764.23

Số lượng0.01Lot

Stop Out AmountUSD-5.33

Latest News of Stop Out

TMGM

Thời gian2025-06-22 19:59:50

VarietyBTCUSD

Close Price99723.10

Số lượng0.83Lot

Stop Out AmountUSD-256.54

Latest News of Stop Out

IC Markets Global

Thời gian2025-06-22 19:47:06

VarietyBTCUSD

Close Price99508.00

Số lượng0.01Lot

Stop Out AmountUSD-6.93

Latest News of Stop Out

FXTM

Thời gian2025-06-22 19:03:55

VarietyBITCOIN

Close Price99109.59

Số lượng0.01Lot

Stop Out AmountUSD-0.03

Variety

Stop Out Rate

Stop Out Amount($)

Long-short Volume Ratio

Position Stop Out ( Lot)

Tỷ lệ khối lượng mua và bán

Order Stop Out (Order)

Tỷ lệ lệnh mua và bán

Stop Out Amount Trend

Tất cả
1.67%
7,488,541.04

77

3,853.26

6238

12,053

5644

XAUUSD
1.9%
4,670,265.98

3268

3,470.52

6139

10,813

5644

USDJPY
0.92%
2,633,208.86

97

84.26

3367

137

4060

GBPUSD
4.11%
55,710.2

97

170.3

91

503

7030

GBPJPY
0.37%
52,215.22

2872

6.14

5446

25

7228

USDCAD
2.35%
41,629.56

84

39.4

100

79

98

EURUSD
0.44%
28,808.52

6535

96.6

6238

481

6337

USDCHF
0.62%
6,573.72

97

3.46

5248

19

3763

EURAUD
0.44%
138.52

100

3.3

100

11

100

AUDUSD
0.11%
8.86

100

3.08

100

7

100

NZDUSD
0.1%
8.6

100

3.2

100

5

100

Dữ liệu do WikiFX Data cung cấp
Chọn quốc gia/khu vực
  • Hong Kong

  • Đài loan

    tw.wikifx.com

  • Hoa Kỳ

    us.wikifx.com

  • Hàn Quốc

    kr.wikifx.com

  • Vương quốc Anh

    uk.wikifx.com

  • Nhật Bản

    jp.wikifx.com

  • Indonesia

    id.wikifx.com

  • Việt nam

    vn.wikifx.com

  • Nước Úc

    au.wikifx.com

  • Singapore

    sg.wikifx.com

  • Thái Lan

    th.wikifx.com

  • Síp

    cy.wikifx.com

  • Nước Đức

    de.wikifx.com

  • Nước Nga

    ru.wikifx.com

  • Philippines

    ph.wikifx.com

  • New Zealand

    nz.wikifx.com

  • Ukraine

    ua.wikifx.com

  • Ấn Độ

    in.wikifx.com

  • Nước Pháp

    fr.wikifx.com

  • Tây Ban Nha

    es.wikifx.com

  • Bồ Đào Nha

    pt.wikifx.com

  • Malaysia

    my.wikifx.com

  • Nigeria

    ng.wikifx.com

  • Campuchia

    kh.wikifx.com

  • Nước ý

    it.wikifx.com

  • Nam Phi

    za.wikifx.com

  • Thổ Nhĩ Kỳ

    tr.wikifx.com

  • Hà lan

    nl.wikifx.com

  • Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

    ae.wikifx.com

  • Colombia

    co.wikifx.com

  • Argentina

    ar.wikifx.com

  • Belarus

    by.wikifx.com

  • Ecuador

    ec.wikifx.com

  • Ai Cập

    eg.wikifx.com

  • Kazakhstan

    kz.wikifx.com

  • Morocco

    ma.wikifx.com

  • Mexico

    mx.wikifx.com

  • Peru

    pe.wikifx.com

  • Pakistan

    pk.wikifx.com

  • Tunisia

    tn.wikifx.com

  • Venezuela

    ve.wikifx.com

Hoa Kỳ
※ Nội dung của trang web này tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương
Bạn đang truy cập website WikiFX. Website WikiFX và ứng dụng WikiFX là hai nền tảng tra cứu thông tin doanh nghiệp trên toàn cầu. Người dùng vui lòng tuân thủ quy định và luật pháp của nước sở tại khi sử dụng dịch vụ.
Zalo:84704536042
Trong trường hợp các thông tin như mã số giấy phép được sửa đổi, xin vui lòng liên hệ:qawikifx@gmail.com
Liên hệ quảng cáo:fxeyevip@gmail.com